Động cơ |
|
---|---|
Số xi-lanh | 6 |
Dung tích | 2.981 cm³ |
Bố trí động cơ | Đặt sau |
Công suất | 331 kW (450 PS) |
tại vòng tua máy | 6.500 vòng/phút |
Mô men xoắn cực đại | 530 Nm |
Tại vòng tua máy | 2.300 - 5.000 vòng/phút |
Hiệu suất |
|
---|---|
Tốc độ tối đa | 306 km/giờ |
Tăng tốc 0 - 100 km/giờ | 3,6 giây |
Tăng tốc 0 - 160 km/giờ | 8,3 giây |
Hệ truyền động |
|
---|---|
PDK | Hộp số tự động 8 cấp ly hợp kép của Porsche (PDK) |
Bố trí truyền động | Dẫn động 4 bánh toàn phần |
Truyền động |
---|
An toàn |
---|
Thân xe |
|
---|---|
Dài | 4.519 mm |
Rộng | 1.852 mm (2.024 mm) |
Cao | 1.300 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.450 mm |
Tải trọng cho phép | 2.010 kg |
Thể tích khoang hành lý | 132 lít |
Thể tính bình xăng | 67 lít |
Ngoại thất |
---|
Nội thất |
---|
Giá |
|
---|---|
Giá tiêu chuẩn | 8.980.000.000 VNĐ* |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
|
---|---|
Kết hợp (lít/100 km) | |
Đô thị (lít/100 km) | |
Ngoài đô thị (lít/100 km) | |
* Giá tiêu chuẩn bao gồm thuế nhập khẩu, thuế tiêu thụ đặc biệt và thuế giá trị gia tăng. Đối với dòng xe Panamera, Cayenne, Macan và Taycan giá tiêu chuẩn bao gồm thêm gói dịch vụ 4 năm bảo dưỡng. Bảng giá, thông số kỹ thuật và hình ảnh có thể thay đổi theo từng thời điểm mà không báo trước. |
© Porsche Việt Nam 2023
Chính sách quyền riêng tư