| Mã số | 243169 |
| Ngoại thất | Đỏ |
| Nội thất | Đen |
| Động cơ | tăng áp kép, V8 |
| Dung tích (cc) | 3.996 |
| Công suất tối đa (hp/rpm) | 474 |
| Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 600 |
| Thời gian tăng tốc (s/giây) (0~100km/giờ) | 4,7 |
| Tốc độ tối đa (km/giờ) | 273 |
| Tự trọng (DIN) (kg) | 2.190 |
| Giá bán | 9.138.400.000 VNĐ* |
| Mã số | 243776 |
| Ngoại thất | Trắng |
| Nội thất | Đen - Be |
| Động cơ | tăng áp, V6 |
| Dung tích (cc) | 2.995 |
| Công suất tối đa (hp/rpm) | 353 |
| Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 500 |
| Thời gian tăng tốc (s/giây) (0~100km/giờ) | 5,7 |
| Tốc độ tối đa (km/giờ) | 248 |
| Tự trọng (DIN) (kg) | 2.055 |
| Giá bán | 6.114.100.000 VNĐ* |
| Mã số | 243740 |
| Ngoại thất | Đỏ |
| Nội thất | Đen |
| Động cơ | tăng áp, V6 |
| Dung tích (cc) | 2.995 |
| Công suất tối đa (hp/rpm) | 353 |
| Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 500 |
| Thời gian tăng tốc (s/giây) (0~100km/giờ) | 5,7 |
| Tốc độ tối đa (km/giờ) | 248 |
| Tự trọng (DIN) (kg) | 2.055 |
| Giá bán | 6.499.700.000 VNĐ* |
© Porsche Việt Nam 2025
Chính sách quyền riêng tư