Các dòng xe
Menu

Xe mới

Mã số 233306
Ngoại thất Xám
Nội thất Đen - Đỏ
Động cơ tăng áp, 4 xy-lanh thẳng hàng
Dung tích (cc) 1.984
Công suất tối đa (hp/rpm) 265 / 5.000 - 6.500
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) 400 / 1.800 - 4.500
Thời gian tăng tốc (s/giây) (0~100km/giờ) 6,4
Tốc độ tối đa (km/giờ) 232
Tự trọng (DIN) (kg) 1.845
Giá bán 4.270.146.400 VNĐ*
Mã số 233221
Ngoại thất Trắng
Nội thất Đen - Be
Động cơ tăng áp, 6 xy-lanh thẳng hàng
Dung tích (cc) 2.981
Công suất tối đa (hp/rpm) 385 / 6.500
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) 450 / 1.950 - 5.000
Thời gian tăng tốc (s/giây) (0~100km/giờ) 4,0
Tốc độ tối đa (km/giờ) 293
Tự trọng (DIN) (kg) 1.505
Giá bán 9.095.100.000 VNĐ*
Mã số 233569
Ngoại thất Đen Ánh Kim
Nội thất Nâu
Động cơ tăng áp, V6
Dung tích (cc) 2.995
Công suất tối đa (hp/rpm) 340 / 5.300 - 6.400
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) 450 / 1.340 - 5.300
Thời gian tăng tốc (s/giây) (0~100km/giờ) 6,2
Tốc độ tối đa (km/giờ) 245
Tự trọng (DIN) (kg) 1.985
Giá bán 5.938.500.000 VNĐ*
Mã số 233388
Ngoại thất Đen
Nội thất Da màu Nâu
Động cơ tăng áp kép, V6
Dung tích (cc) 2.894
Công suất tối đa (hp/rpm) 330 / 5.400 - 6.400
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) 450 / 1.800 - 5.000
Thời gian tăng tốc (s/giây) (0~100km/giờ) 5,4
Tốc độ tối đa (km/giờ) 267
Tự trọng (DIN) (kg) 2.080
Giá bán 7.325.400.000 VNĐ*
Mã số 233364
Ngoại thất Đỏ Ánh Kim
Nội thất Đen - Be
Động cơ tăng áp, 4 xy-lanh thẳng hàng
Dung tích (cc) 1.984
Công suất tối đa (hp/rpm) 265 / 5.000 - 6.500
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) 400 / 1.800 - 4.500
Thời gian tăng tốc (s/giây) (0~100km/giờ) 6,4
Tốc độ tối đa (km/giờ) 232
Tự trọng (DIN) (kg) 1.845
Giá bán 3.680.600.000 VNĐ*
Mã số 233088
Ngoại thất Xanh Ánh Kim
Nội thất Xám
Động cơ tăng áp, 4 xy-lanh thẳng hàng
Dung tích (cc) 1.984
Công suất tối đa (hp/rpm) 265 / 5.000 - 6.500
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) 400 / 1.800 - 4.500
Thời gian tăng tốc (s/giây) (0~100km/giờ) 6,4
Tốc độ tối đa (km/giờ) 232
Tự trọng (DIN) (kg) 1.845
Giá bán 3.838.300.000 VNĐ*
Mã số 223069
Ngoại thất Xanh
Nội thất Đen - Be
Động cơ Boxer 6 xy-lanh tăng áp kép
Dung tích (cc) 2.981
Công suất tối đa (hp/rpm) 450 / 6,500
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) 530 / 2,300 - 5,000
Thời gian tăng tốc (s/giây) (0~100km/giờ) 3,5
Tốc độ tối đa (km/giờ) 308
Tự trọng (DIN) (kg) 1.515
Giá bán 9.146.600.000 VNĐ*
Mã số 222861
Ngoại thất Xanh
Nội thất Đen - Nâu
Động cơ Động cơ điện phía trước và sau, mô-tơ đồng bộ sử dụng nam châm vĩnh cửu
Dung tích (cc) -
Công suất tối đa (hp/rpm) 490
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) 650
Thời gian tăng tốc (s/giây) (0~100km/giờ) 4,1
Tốc độ tối đa (km/giờ) 240
Tự trọng (DIN) (kg) 2.245
Giá bán 6.651.600.000 VNĐ*
Mã số 222521
Ngoại thất Đỏ
Nội thất GTS Đen viền chỉ Đỏ
Động cơ tăng áp kép, V8
Dung tích (cc) 3.996
Công suất tối đa (hp/rpm) 480 / 6.500
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) 620 / 1.800 - 4.000
Thời gian tăng tốc (s/giây) (0~100km/giờ) 3,9
Tốc độ tối đa (km/giờ) 300
Tự trọng (DIN) (kg) 2.020
Giá bán 11.936.300.000 VNĐ*