Giá bán |
7.325.400.000 VNĐ* |
Mã số |
233388 |
Ngoại thất |
Đen |
Nội thất |
Da màu Nâu |
*Giá bán có thể thay đổi tùy theo trang thiết bị lắp thêm ở Việt Nam
Thông số kỹ thuật
Động cơ |
tăng áp, V6 |
Dung tích (cc) |
2.894 |
Công suất tối đa (hp/rpm) |
330 / 5.400 – 6.400 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
450 / 1.800 – 4.000 |
Thời gian tăng tốc (s/giây) (0~100km/giờ) |
5,3 |
Tốc độ tối đa (km/giờ) |
268 |
Tự trọng (DIN) (kg) |
1.900 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km) |
8,8 |
Kích thước không kể kính chiếu hậu (dài/rộng/cao) (mét) |
5,049 x 1,937 x 1,423 |
Gói thiết bị cao cấp
Cảm biến hỗ trợ đậu xe bao gồm camera toàn cảnh |
Kính chiếu hậu chống chói tự động |
Điều hòa không khí tự động 4 vùng khí hậu |
Rèm che nắng hai bên hàng ghế sau, phía sau |
Gói đèn nội thất cao cấp |
Cửa hít tự động |
Chìa khóa thông minh |
Trợ lực tay lái cảm ứng theo tốc độ |
Ghế trước chỉnh điện 14 hướng với bộ nhớ ghế |
Trang thiết bị chọn thêm
Ngoại thất sơn màu đen |
Đèn chiếu sáng LED cua theo góc lái |
Viền khung cửa sổ màu bạc bóng |
Mâm 21-inch kiểu SportDesign màu đen bóng |
Kính cách âm cách nhiệt |
Keo vá lốp và bơm điện |
Nội thất da màu nâu |
Hệ thống thông gió ghế trước |
Logo dập nổi tựa đầu ghế |
Nắp đậy cốc phía trước |
Các ngăn lưu trữ nội thất |
Túi cứu thương và tam giác cảnh báo |
Gói kích hoạt thể thao |