Giá bán | 6.651.600.000 VNĐ* |
Mã số | 222861 |
Ngoại thất | Xanh |
Nội thất | Đen - Nâu |
*Giá bán có thể thay đổi tùy theo trang thiết bị lắp thêm ở Việt Nam
Loại pin | Performance Battery Plus |
Động cơ điện trước và sau | mô-tơ đồng bộ nam châm vĩnh cửu |
Công suất tối đa (hp) | 490 |
Công suất Overboost với Launch Control (hp) | 571 |
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 650 |
Thời gian tăng tốc (s/giây) (0~100km/giờ) | 4,1 |
Tốc độ tối đa (km/giờ) | 240 |
Phạm vi di chuyển (WLTP min – max) ( km) | 388 – 452 |
Mức tiêu thụ điện (kWh/ 100 km) | 26,4 – 22,6 |
Tự trọng (DIN) (kg) | 2.245 |
Kích thước không kể kính chiếu hậu (dài/rộng/cao) (mét) | 4.974 x 1.967 x 1.409 |
Màu ngoại thất sơn xanh |
Gói ngoại thất Offroad |
Cửa sổ trời toàn cảnh (cố định) |
Giá nóc bằng nhôm màu đen |
Gương chiếu hậu chống chói tự động |
Gương chiếu hậu ngoài gập điện |
Kính chắn gió màu xám |
Viền khung cửa sổ đen bóng |
Logo ‘electric’ bên hông xe |
Khung treo xe đạp phía sau |
Mâm 21 inch Cross Turismo |
Hợp chất vá lốp và bơm điện |
Túi cứu thương và tam giác cảnh báo |
Nội thất 2 tông màu đen – nâu |
Hàng ghế sau 3 chỗ |
Dây an toàn màu nâu |
Ghế trước tiện nghi 18 hướng ,chỉnh điện |
Logo Porsche dập nổi tựa đầu ghế trước – sau |
Màn hình bên ghế hành khách |
Lọc không khí trong xe |
Điều hòa 4 vùng khí hậu |
Hệ thống đèn nội thất cao cấp |
Hệ thống âm thanh vòm BOSE® |
Chìa khóa thông minh |
Hệ thống kích hoạt chế độ lái thể thao |
Hệ thống hỗ trợ đậu xe bao gồm camera toàn cảnh |
Trợ lực tay lái cảm biến theo tốc độ |
Cổng sạc nhanh 22kW |
Hệ thống âm thanh điện thể thao của Porsche |
Nắp cổng sạc cảm ứng |
© Porsche Việt Nam 2023
Chính sách quyền riêng tư