Các dòng xe
Menu

911 Carrera 4S Cabriolet.

9.850.000.000 VNĐ*
Giá tiêu chuẩn
450 PS (331 kW)
Công suất
3,8 giây (3,6 giây với Gói Sport Chrono)
Tăng tốc từ 0 - 100 km/giờ
Liên hệ Trung Tâm Porsche
911 Carrera
Giá tiêu chuẩn: 7.620.000.000 VNĐ*
911 Carrera T
Giá tiêu chuẩn: 8.310.000.000 VNĐ*
911 Carrera Cabriolet
Giá tiêu chuẩn: 8.470.000.000 VNĐ*
911 Carrera GTS
Giá tiêu chuẩn: 9.630.000.000 VNĐ*
911 Carrera GTS Cabriolet
Giá tiêu chuẩn: 10.510.000.000 VNĐ*
911 Carrera 4
Giá tiêu chuẩn: 8.100.000.000 VNĐ*
911 Carrera 4 Cabriolet
Giá tiêu chuẩn: 8.910.000.000 VNĐ*
911 Carrera 4 GTS
Giá tiêu chuẩn: 10.120.000.000 VNĐ*
911 Carrera 4 GTS Cabriolet
Giá tiêu chuẩn: 11.000.000.000 VNĐ*
911 Carrera S
Giá tiêu chuẩn: 8.530.000.000 VNĐ*
911 Carrera S Cabriolet
Giá tiêu chuẩn: 9.350.000.000 VNĐ*
911 Carrera 4S
Giá tiêu chuẩn: 8.980.000.000 VNĐ*
911 Carrera 4S Cabriolet
Giá tiêu chuẩn: 9.850.000.000 VNĐ*
911 Targa 4
Giá tiêu chuẩn: 8.910.000.000 VNĐ*
911 Targa 4S
Giá tiêu chuẩn: 9.850.000.000 VNĐ*
911 Targa 4 GTS
Giá tiêu chuẩn: 11.000.000.000 VNĐ*
911 Dakar
Giá tiêu chuẩn: 15.290.000.000 VNĐ*
911 Turbo
Giá tiêu chuẩn: 14.250.000.000 VNĐ*
911 Turbo Cabriolet
Giá tiêu chuẩn: 15.070.000.000 VNĐ*
911 Turbo S
Giá tiêu chuẩn: 16.500.000.000 VNĐ*
911 Turbo S Cabriolet
Giá tiêu chuẩn: 17.380.000.000 VNĐ*
911 Sport Classic
Giá tiêu chuẩn: 19.220.000.000 VNĐ*
911 Carrera 4S Cabriolet.
Giá tiêu chuẩn 9.850.000.000 VNĐ*

* Giá tiêu chuẩn bao gồm thuế nhập khẩu, thuế tiêu thụ đặc biệt và thuế giá trị gia tăng. Đối với dòng xe Panamera, Cayenne, Macan và Taycan giá tiêu chuẩn bao gồm thêm gói dịch vụ 4 năm bảo dưỡng. Bảng giá, thông số kỹ thuật và hình ảnh có thể thay đổi theo từng thời điểm mà không báo trước.

450 PS (331 kW)
Công suất
3,8 giây (3,6 giây với Gói Sport Chrono)
Tăng tốc từ 0 - 100 km/giờ
304 km/giờ
Tốc độ tối đa

Thông số kỹ thuật

Chiều dài cơ sở: 2.450 mm
Dài: 4.519 mm Cao: 1.299 mm
Công suất 450 PS (331 kW)
Mô men xoắn cực đại 530 Nm
Tăng tốc từ 0 - 100 km/giờ (0 - 62 dặm/giờ) 3,8 giây (3,6 giây với Gói Sport Chrono)
Tốc độ tối đa 304 km/giờ
Mức tiêu thụ kết hợp
Lượng khí thải CO2
Giá tiêu chuẩn
9.850.000.000 VNĐ*

Giá tiêu chuẩn bao gồm thuế nhập khẩu, thuế tiêu thụ đặc biệt và thuế giá trị gia tăng. Đối với dòng xe Panamera, Cayenne, Macan và Taycan giá tiêu chuẩn bao gồm thêm gói dịch vụ 4 năm bảo dưỡng. Bảng giá, thông số kỹ thuật và hình ảnh có thể thay đổi theo từng thời điểm mà không báo trước.

So sánh phiên bản

Đặc điểm nổi bật

Trung tâm Porsche

Trung tâm Porsche Sài Gòn

Lô DVTM-5-6-7, đường số N1 và Lô DVTM-4, Đường số 7
Khu Thương mại Nam, Khu Chế Xuất Tân Thuận
Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Tp. Hồ Chí Minh

Email: info@porsche-vietnam.com

Liên hệ
Phòng trưng bày: +84 28 54141 911 (ext. 0)
Bộ phận Kinh doanh: +84 909 768 911
Bộ phận Hậu mãi: +84 28 54141 911 (ext. 1)
Dịch vụ hỗ trợ trên đường Porsche Assistance: 1800 6898 (khi xe không vận hành được)

Giờ làm việc
Phòng trưng bày
Thứ Hai – Thứ Sáu: từ 8:30 đến 19:00
Thứ Bảy, Chủ Nhật: từ 9:00 đến 17:00

Dịch vụ bảo dưỡng xe
Thứ Hai – Thứ Sáu: từ 8:00 đến 18:00
Thứ Bảy: từ 8:00 đến 17:00, Chủ Nhật: làm việc theo yêu cầu

Xem chi tiết
Trung tâm Porsche Hà Nội

562 Nguyễn Văn Cừ
Phường Gia Thụy, Quận Long Biên
Hà Nội

Email: info@porsche-vietnam.com

Liên hệ:
Phòng trưng bày: +84 24 62888 911 (ext. 0)
Bộ phận Kinh doanh: +84 903 168 911
Bộ phận Hậu mãi: +84 24 62888 911 (ext. 1)
Dịch vụ hỗ trợ trên đường Porsche Assistance: 1800 6898 (khi xe không vận hành được)

Giờ làm việc
Phòng trưng bày
Thứ Hai – Thứ Sáu: từ 8:30 đến 18:00
Thứ Bảy: từ 9:00 đến 17:00

Dịch vụ bảo dưỡng xe
Thứ Hai – Thứ Sáu: từ 8:00 đến 18:00
Thứ Bảy: từ 8:00 đến 17:00

Xem chi tiết
Porsche Studio Hà Nội

Porsche Studio Hà Nội
Tầng 1, Tháp 1, Capital Place, 29 Liễu Giai, Ba Đình, Hà Nội

Điện thoại: +84 24 3 2239 911
Email: info@porsche-vietnam.com

Hotline: +84 902 365 911

Giờ làm việc
9:00 – 18:00, thứ Hai đến Chủ Nhật

Xem chi tiết