Động cơ |
|
---|---|
Số xi-lanh | 4 |
Dung tích | 1.988 cm³ |
Bố trí động cơ | Đặt giữa |
Công suất | 300 PS (220 kW) |
tại vòng tua máy | 6.500 vòng/phút |
Mô men xoắn cực đại | 380 Nm |
Tại vòng tua máy | 2.150 - 4.500 vòng/phút |
Hiệu suất |
|
---|---|
Tốc độ tối đa | 275 km/giờ |
Tăng tốc 0 - 100 km/giờ | 4,9 giây (4,7 giây với Gói Sport Chrono) |
Tăng tốc 0 - 160 km/giờ | 11,1 giây (10,8 giây với gói Sport Chrono) |
Hệ truyền động |
|
---|---|
PDK | Hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép |
Truyền động |
---|
An toàn |
---|
Thân xe |
|
---|---|
Dài | 4.379 mm |
Rộng | 1.801 mm |
Cao | 1.281 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.475 mm |
Tải trọng cho phép | 1.685 kg |
Thể tích khoang hành lý | 150 lít phía trước / 122 lít phía sau hàng ghế trước |
Ngoại thất |
---|
Nội thất |
---|
Giá |
|
---|---|
Giá tiêu chuẩn | 4.380.000.000 VNĐ* |
* Giá tiêu chuẩn bao gồm thuế nhập khẩu, thuế tiêu thụ đặc biệt và thuế giá trị gia tăng. Đối với dòng xe Panamera, Cayenne, Macan và Taycan giá tiêu chuẩn bao gồm thêm gói dịch vụ 4 năm bảo dưỡng. Bảng giá, thông số kỹ thuật và hình ảnh có thể thay đổi theo từng thời điểm mà không báo trước. |
© Porsche Việt Nam 2024
Chính sách quyền riêng tư