Động cơ |
|
---|---|
Số xi-lanh | 6 |
Dung tích | 2.981 cm³ |
Bố trí động cơ | Đặt sau |
Công suất | 394 PS (290 kW) |
Mô men xoắn cực đại | 450 Nm |
Mức tiêu thụ |
|
---|---|
Đô thị | 17.5 lít/100 km |
Ngoài đô thị | 8.4 lít/100 km |
Kết hợp | 11.7 lít/100 km |
Lượng khí thải CO2 | 266 g/km |
Hiệu suất |
|
---|---|
Tốc độ tối đa | 293 km/giờ |
Tăng tốc 0 - 100 km/giờ | 4,7 giây |
Tăng tốc 0 - 160 km/giờ | 10,1 giây |
Hệ truyền động |
|
---|---|
Hộp số sàn | Hộp số sàn 6 cấp |
Truyền động |
---|
An toàn |
---|
Thân xe |
|
---|---|
Dài | 4.542 mm |
Rộng | 2.033 mm |
Cao | 1.292 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.450 mm |
Tự trọng (DIN) | 1.580 kg |
Tự trọng (EC) | 1.655 kg |
Tải trọng cho phép | 1.985 kg với ghế sau |
Thể tích khoang hành lý | 135 lít |
Ngoại thất |
---|
Nội thất |
---|
Giá |
|
---|---|
Giá tiêu chuẩn | 10.590.000.000 VNĐ* |
* Giá tiêu chuẩn bao gồm thuế nhập khẩu, thuế tiêu thụ đặc biệt và thuế giá trị gia tăng. Đối với dòng xe Panamera, Cayenne, Macan và Taycan giá tiêu chuẩn bao gồm thêm gói dịch vụ 4 năm bảo dưỡng. Bảng giá, thông số kỹ thuật và hình ảnh có thể thay đổi theo từng thời điểm mà không báo trước. |
© Porsche Việt Nam 2024
Chính sách quyền riêng tư