Động cơ |
|
---|---|
Số xi-lanh | 6 |
Dung tích | 2.981 cm³ |
Bố trí động cơ | Đặt sau |
Công suất | 385 PS (283 kW) |
tại vòng tua máy | 6.500 vòng/phút |
Mô men xoắn cực đại | 450 Nm |
Tại vòng tua máy | 1.950 - 5.000 vòng/phút |
Hiệu suất |
|
---|---|
Tốc độ tối đa | 291 km/giờ |
Tăng tốc 0 - 100 km/giờ | 4,0 giây |
Tăng tốc 0 - 160 km/giờ | 9,7 giây |
Hệ truyền động |
|
---|---|
PDK | Hộp số tự động 8 cấp ly hợp kép |
Truyền động |
---|
An toàn |
---|
Thân xe |
|
---|---|
Dài | 4.530 mm |
Rộng | 1.852 mm |
Cao | 1.291 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.450 mm |
Tải trọng cho phép | 1.880 kg |
Thể tích khoang hành lý | 132 lít phía trước / 264 lít phía sau hàng ghế trước |
Ngoại thất |
---|
Nội thất |
---|
Giá |
|
---|---|
Giá tiêu chuẩn | 8.310.000.000 VNĐ* |
* Giá tiêu chuẩn bao gồm thuế nhập khẩu, thuế tiêu thụ đặc biệt và thuế giá trị gia tăng. Đối với dòng xe Panamera, Cayenne, Macan và Taycan giá tiêu chuẩn bao gồm thêm gói dịch vụ 4 năm bảo dưỡng. Bảng giá, thông số kỹ thuật và hình ảnh có thể thay đổi theo từng thời điểm mà không báo trước. |
© Porsche Việt Nam 2024
Chính sách quyền riêng tư