Các dòng xe
Menu
911 Carrera
Cao: 1.294 mm
Rộng: 1.808 mm
Dài: 4.499 mm
Chiều dài cơ sở: 2.450 mm

Thông số kỹ thuật

911 Carrera

Động cơ

Số xi-lanh6
Dung tích2.981 cm³
Bố trí động cơĐặt sau
Công suất272 kW (370 mã lực) tại 6.500 vòng/phút
Mô men xoắn cực đại450 Nm tại 1,700 - 5,000 vòng/phút
Tỉ số nén10,0 : 1

Mức tiêu thụ nhiên liệu

Hiệu suất

Tốc độ tối đa293 km/giờ
Tăng tốc 0 - 100 km/giờ4,4 giây (4,2 giây với Sport +)
Tăng tốc 0 - 160 km/giờ9,5 giây (9,2 giây với Sport+)
Tăng tốc 80 - 120 km/giờ-
Khả năng vượt tốc (80 - 120 km/giờ)2,7 giây

Hệ truyền động

PDKHộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche (PDK)
Bố trí truyền độngDẫn động bánh sau

Truyền động

An toàn

Thân xe

Dài4.499 mm
Rộng1.808 mm
Cao1.294 mm
Chiều dài cơ sở2.450 mm
Hệ số kéo (Cd)0.29
Tự trọng (DIN)1.450 kg
Tự trọng (EC)1.525 kg
Tải trọng cho phép1.890 kg
Thể tích khoang hành lý145 lít

Ngoại thất

Nội thất

Giá

Giá tiêu chuẩn 6.410.000.000 VNĐ *

* Giá tiêu chuẩn bao gồm thuế nhập khẩu, thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế giá trị gia tăng và gói dịch vụ 4 năm bảo dưỡng. Đối với dòng xe Panamera, Cayenne, Macan và Taycan giá tiêu chuẩn bao gồm thêm gói dịch vụ 4 năm bảo dưỡng. Bảng giá, thông số kỹ thuật và hình ảnh có thể thay đổi theo từng thời điểm mà không báo trước.