Các dòng xe
Menu

Động cơ

Số xi-lanh6
Dung tích3,996 cm³
Bố trí động cơĐặt sau
Công suất510 PS (375 kW)
Tại vòng tua máy450 Nm

Mức tiêu thụ

Đô thị19,4 lít/100 km (PDK 7 cấp) | 22,5 lít/100 km (Số sàn 6 cấp)
Ngoài đô thị10,3 lít/100 km (PDK 7 cấp) | 11,1 lít/100 km (Số sàn 6 cấp)
Kết hợp13,6 lít/100 km (PDK 7 cấp) | 15,2 lít/100 km (Số sàn 6 cấp)
Lượng khí thải CO2311 g/km (PDK 7 cấp) | 347 g/km (Số sàn 6 cấp)

Hiệu suất

Tốc độ tối đa311 km/giờ (PDK 7 cấp) | 313 km/giờ (Số sàn 6 cấp)
Tăng tốc 0 - 100 km/giờ3,4 giây (PDK 7 cấp) | 3,9 giây (Số sàn 6 cấp)
Tăng tốc 0 - 160 km/giờ7,0 giây (PDK 7 cấp) | 7,9 giây (Số sàn 6 cấp)

Hệ truyền động

Hộp số sànHộp số sàn 6 cấp GT thể thao
PDKHộp số tự động 7 cấp ly hợp kép

Truyền động

An toàn

Thân xe

Dài4.570 mm
Rộng2.033 mm
Cao1.279 mm
Chiều dài cơ sở2.457 mm
Tự trọng (DIN)1.477 kg (PDK 7 cấp) | 1.461 kg (Số sàn 6 cấp)
Tự trọng (EC)1.552 kg (PDK 7 cấp) | 1.536 kg (Số sàn 6 cấp)
Tải trọng cho phép1.860 kg (PDK 7 cấp) | 1.765 kg (Số sàn 6 cấp)
Thể tích khoang hành lý135 lít

Ngoại thất

Nội thất

Giá

Giá tiêu chuẩn 15.350.000.000 VNĐ*

* Giá tiêu chuẩn bao gồm thuế nhập khẩu, thuế tiêu thụ đặc biệt và thuế giá trị gia tăng. Đối với dòng xe Panamera, Cayenne, Macan và Taycan giá tiêu chuẩn bao gồm thêm gói dịch vụ 4 năm bảo dưỡng. Bảng giá, thông số kỹ thuật và hình ảnh có thể thay đổi theo từng thời điểm mà không báo trước.