Động cơ |
|
---|---|
Số xi-lanh | 8 |
Dung tích | 3.996 cm³ |
Bố trí động cơ | Đặt trước |
Công suất | 500 PS (368 kW) |
Mô men xoắn cực đại | 660 Nm |
Mức tiêu thụ |
|
---|---|
Kết hợp | 13,3 - 12,6 lít/100 km |
Lượng khí thải CO2 | 303 - 287 g/km |
Hiệu suất |
|
---|---|
Tốc độ tối đa | 275 km/giờ |
Tăng tốc 0 - 100 km/giờ | 4,4 giây với gói Sport Chrono |
Tăng tốc 0 - 160 km/giờ | 10,3 giây với gói Sport Chrono |
Hệ truyền động |
|
---|---|
Tiptronic S | 8 cấp |
Bố trí truyền động | Dẫn động 4 bánh toàn phần |
Truyền động |
---|
An toàn |
---|
Thân xe |
|
---|---|
Dài | 4.930 mm |
Rộng | 2.194 mm |
Cao | 1.654 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.895 mm |
Tải trọng cho phép | 2.875 kg |
Thể tích khoang hành lý | 554 lít phía sau / 1.502 lít khi gập ghế |
Ngoại thất |
---|
Nội thất |
---|
Giá |
|
---|---|
Giá tiêu chuẩn | 9.420.000.000 VNĐ* |
* Giá tiêu chuẩn bao gồm thuế nhập khẩu, thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế giá trị gia tăng và gói dịch vụ 4 năm bảo dưỡng. Đối với dòng xe Panamera, Cayenne, Macan và Taycan giá tiêu chuẩn bao gồm thêm gói dịch vụ 4 năm bảo dưỡng. Bảng giá, thông số kỹ thuật và hình ảnh có thể thay đổi theo từng thời điểm mà không báo trước. |
© Porsche Việt Nam 2024
Chính sách quyền riêng tư