Động cơ |
|
---|---|
Số xi-lanh | 4 |
Dung tích | 1.984 cm³ |
Bố trí động cơ | Đặt trước |
Công suất | 265 PS (195 kW) |
tại vòng tua máy | 5.000 - 6.500 vòng/phút |
Mô men xoắn cực đại | 400 Nm |
Tại vòng tua máy | 1.800 - 4.500 vòng/phút |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
---|
Hiệu suất |
|
---|---|
Tốc độ tối đa | 232 km/giờ |
Tăng tốc 0 - 100 km/giờ | 6,4 giây (6,2 giây với gói Sport Chrono) |
Tăng tốc 0 - 160 km/giờ | 16,3 giây (16,1 giây với gói Sport Chrono) |
Hệ truyền động |
|
---|---|
PDK | Hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép |
Truyền động |
---|
An toàn |
---|
Thân xe |
|
---|---|
Dài | 4.726 mm |
Rộng | 1.922 mm |
Cao | 1.621 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.807 mm |
Tải trọng cho phép | 2.510 kg |
Thể tích khoang hành lý | 458 lít phía sau / 1.503 lít khi gập ghế |
Ngoại thất |
---|
Nội thất |
---|
Giá |
|
---|---|
Giá tiêu chuẩn | 3.350.000.000 VNĐ* |
* Giá tiêu chuẩn bao gồm thuế nhập khẩu, thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế giá trị gia tăng và gói dịch vụ 4 năm bảo dưỡng. Đối với dòng xe Panamera, Cayenne, Macan và Taycan giá tiêu chuẩn bao gồm thêm gói dịch vụ 4 năm bảo dưỡng. Bảng giá, thông số kỹ thuật và hình ảnh có thể thay đổi theo từng thời điểm mà không báo trước. |
© Porsche Việt Nam 2024
Chính sách quyền riêng tư