Động cơ |
|
---|---|
Số xi-lanh | 6 |
Dung tích | 2.894 cm³ |
Bố trí động cơ | Đặt trước |
Công suất | 353 PS (260 kW) |
tại vòng tua máy | 5.400 - 6.700 vòng/phút |
Mô men xoắn cực đại | 500 Nm |
Tại vòng tua máy | 1.900 - 4.800 vòng/phút |
Mức tiêu thụ |
|
---|---|
Đô thị | 12,8 lít/100km |
Ngoài đô thị | 7,6 lít/100km |
Kết hợp | 9,5 lít/100km |
Lượng khí thải CO2 | 216 g/km |
Hiệu suất |
|
---|---|
Tốc độ tối đa | 272 km/giờ |
Tăng tốc 0 - 100 km/giờ | 5,3 giây (5,1 giây với gói Sport Chrono) |
Tăng tốc 0 - 160 km/giờ | 12,4 giây (12,1 giây với gói Sport Chrono) |
Hệ truyền động |
|
---|---|
PDK | Hộp số tự động 8 cấp ly hợp kép |
Truyền động |
---|
An toàn |
---|
Thân xe |
|
---|---|
Dài | 5.052 mm |
Rộng | 2.165 mm |
Cao | 1.423 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.950 mm |
Tải trọng cho phép | 2.505 kg |
Thể tích khoang hành lý | 494 lít / 1.328 lít khi gập ghế |
Ngoại thất |
---|
Nội thất |
---|
Giá |
|
---|---|
Giá tiêu chuẩn | 6.420.000.000 VNĐ* |
* Giá tiêu chuẩn bao gồm thuế nhập khẩu, thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế giá trị gia tăng và gói dịch vụ 4 năm bảo dưỡng. Đối với dòng xe Panamera, Cayenne, Macan và Taycan giá tiêu chuẩn bao gồm thêm gói dịch vụ 4 năm bảo dưỡng. Bảng giá, thông số kỹ thuật và hình ảnh có thể thay đổi theo từng thời điểm mà không báo trước. |
© Porsche Việt Nam 2024
Chính sách quyền riêng tư