Động cơ |
|
---|---|
Số xi-lanh | 8 |
Dung tích | 3.996 cm³ |
Bố trí động cơ | Đặt trước |
Công suất | 500 PS (368 kW) |
tại vòng tua máy | 6.500 vòng/phút |
Mô men xoắn cực đại | 660 Nm |
Tại vòng tua máy | 1.800 – 4.000 vòng/phút |
Tỉ số nén | 10,1:1 |
Mức tiêu thụ |
|
---|---|
Đô thị | 21.,4 lít – 21,1 lít/100 km |
Ngoài đô thị | 10,6 lít – 10,1 lít/100 km |
Kết hợp | 12,7 lít – 12,0 lít/100 km |
Lượng khí thải CO2 | 288 – 274 g/km |
Hiệu suất |
|
---|---|
Tốc độ tối đa | 302 km/giờ |
Tăng tốc 0 - 100 km/giờ | 3,8 giây với gói Chrono Package |
Tăng tốc 0 - 160 km/giờ | 9,1 giây với gói Chrono Package |
Hệ truyền động |
|
---|---|
PDK | Hộp số tự động 8 cấp ly hợp kép |
Truyền động |
---|
An toàn |
---|
Thân xe |
|
---|---|
Dài | 5.052 mm |
Rộng | 2.165 mm |
Cao | 1.415 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.950 mm |
Tải trọng cho phép | 2.685 kg |
Thể tích khoang hành lý | 478 lít / 1.312 lít khi gập ghế |
Ngoại thất |
---|
Nội thất |
---|
Giá |
|
---|---|
Giá tiêu chuẩn | 11.440.000.000 VNĐ* |
* Giá tiêu chuẩn bao gồm thuế nhập khẩu, thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế giá trị gia tăng và gói dịch vụ 4 năm bảo dưỡng. Đối với dòng xe Panamera, Cayenne, Macan và Taycan giá tiêu chuẩn bao gồm thêm gói dịch vụ 4 năm bảo dưỡng. Bảng giá, thông số kỹ thuật và hình ảnh có thể thay đổi theo từng thời điểm mà không báo trước. |
© Porsche Việt Nam 2024
Chính sách quyền riêng tư