Động cơ |
|
---|---|
Công suất | Đến 408 PS / 300 kW |
Mô men xoắn cực đại | 357 Nm |
Hiệu suất |
|
---|---|
Tốc độ tối đa | 230 km/giờ |
Tăng tốc 0 - 100 km/giờ | 5,4 giây |
Hệ truyền động |
---|
Truyền động |
---|
An toàn |
---|
Thân xe |
|
---|---|
Dài | 4.963 mm |
Rộng | 1.966 mm |
Cao | 1,395 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.900 mm |
Tải trọng cho phép | 2.795 kg |
Thể tích khoang hành lý | 84 lít |
Ngoại thất |
---|
Nội thất |
---|
Giá |
|
---|---|
Giá tiêu chuẩn | 4.260.000.000 VNĐ* |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
|
---|---|
Kết hợp (lít/100 km) | |
Đô thị (lít/100 km) | |
Ngoài đô thị (lít/100 km) | |
* Giá tiêu chuẩn bao gồm thuế nhập khẩu, thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế giá trị gia tăng và gói dịch vụ 4 năm bảo dưỡng. Đối với dòng xe Panamera, Cayenne, Macan và Taycan giá tiêu chuẩn bao gồm thêm gói dịch vụ 4 năm bảo dưỡng. Bảng giá, thông số kỹ thuật và hình ảnh có thể thay đổi theo từng thời điểm mà không báo trước. |
© Porsche Việt Nam 2023
Chính sách quyền riêng tư