Giá bán | 6.816.600.000 VNĐ* |
Mã số | 254156 |
Ngoại thất | Xanh Ánh Kim |
Nội thất | Đen - Be |
*Giá bán có thể thay đổi tùy theo trang thiết bị lắp thêm ở Việt Nam
Loại pin | Performance Battery Plus |
Động cơ điện trước và sau | mô-tơ đồng bộ nam châm vĩnh cửu |
Công suất tối đa (hp) | 435 |
Công suất Overboost với Launch Control (hp) | 435 |
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 610 |
Thời gian tăng tốc (s/giây) (0~100km/giờ) | 4,7 |
Tốc độ tối đa (km/giờ) | 220 |
Phạm vi di chuyển (WLTP min – max) ( km) | 517-613 |
Mức tiêu thụ điện (kWh/ 100 km) | 18,5 |
Tự trọng (DIN) (kg) | 2.280 |
Kích thước không kể kính chiếu hậu (dài/rộng/cao) (mét) | 4.974 x 1.967 x 1.409 |
Chìa khóa thông minh |
Bánh xe 20 inch Taycan Turbo S Aero Design |
Hỗ trợ đậu xe với camera toàn cảnh |
Điều hòa không khí tự động bốn vùng |
Ghế trước tiện nghi chỉnh điện 14 hướng với chức năng nhớ ghế |
Hệ thống âm thanh vòm BOSE® |
Màu ngoại thất sơn xanh ánh kim |
Đèn LED HD ma trận |
Cửa sổ trời toàn cảnh có thể chỉnh độ sáng/ mờ |
Viền cửa sổ đen bóng |
Logo ‘electric’ bên hông |
Kính cách âm, cách nhiệt, tối màu phía sau |
Bánh xe 21-inch Cross Turismo Design |
Nắp chụp mâm có logo Porsche màu |
Hợp chất vá lốp xe và bơm điện |
Nội thất da 2 tông màu đen-be |
Hàng ghế sau 3 chỗ |
Ghế trước chỉnh điện 18 hướng |
Logo Porsche dập nổi tựa đầu các ghế |
Hệ thống âm thành vòm cao cấp Burmester® 3D |
Hệ thống lọc không khí bằng I-on |
Làm mát ghế trước |
Túi cứu thương và tam giác cảnh báo |
Màn hình bên ghế hành khách |
Hiển thị thông tin trên kính lái |
Gói kích hoạt thể thao |
Hỗ trợ chuyển làn |
Cửa hít |
Thiết bị chờ lắp camera hành trinh |
Hệ thống âm thanh điện thể thao của Porsche |
© Porsche Việt Nam 2024
Chính sách quyền riêng tư