Giá bán |
8.616.000.000 VNĐ* |
Mã số |
254162 |
Ngoại thất |
Xám Ánh Kim |
Nội thất |
Đen - Đỏ |
*Giá bán có thể thay đổi tùy theo trang thiết bị lắp thêm ở Việt Nam
Thông số kỹ thuật
Loại pin |
Performance Battery Plus |
Động cơ điện trước và sau |
mô-tơ đồng bộ nam châm vĩnh cửu |
Công suất tối đa (hp) |
707 |
Công suất Overboost với Launch Control (hp) |
884 |
Mô men xoắn cực đại (Nm) |
940 |
Thời gian tăng tốc (s/giây) (0~100km/giờ) |
2,7 |
Tốc độ tối đa (km/giờ) |
260 |
Phạm vi di chuyển (WLTP min – max) ( km) |
557-630 |
Mức tiêu thụ điện (kWh/ 100 km) |
17,8 |
Tự trọng (DIN) (kg) |
2.290 |
Kích thước không kể kính chiếu hậu (dài/rộng/cao) (mét) |
4.962 x 1.966 x 1.381 |
Gói trang bị cao cấp
Cửa hít |
Chìa khóa thông minh |
Đánh lái trục sau |
Hệ thống âm thanh thể thao điện |
Hỗ trợ đậu xe với camera toàn cảnh |
Điều hòa không khí tự động bốn vùng |
Các ngăn lưu trữ nội thất tiện nghi |
Trang thiết bị chọn thêm
Màu ngoại thất sơn xám ánh kim |
Mui xe bằng kính cố định, điều chỉnh độ sáng/ mờ |
Gói ngoại thất thể thao |
Kính cách âm, cách nhiệt, tối màu phía sau |
Viền cửa sổ đen bóng |
Logo ‘electric’ bên hông |
Bánh xe 21 inch Aero Design |
Mâm xe sơn màu xám Turbonit |
Hợp chất vá lốp xe và bơm điện |
Nội thất da hai tông đen – đỏ |
Gói viền nội thất màu Neodyme |
Ghế trước 18 hướng, chỉnh điện |
Dây an toàn màu xám Turbonit |
Ghế 4+1 |
Hệ thống âm thanh vòm cao cấp Burmester 3D |
Làm mát ghế trước |
Hệ thống lọc không khí Ion |
Nẹp cửa bằng aluminium màu đen |
Thiết bị chờ lắp camera hành trinh |
Túi cứu thương và tam giác cảnh báo |
Màn hình bên ghế phụ |
Hiển thị trên kính lái |
Hỗ trợ chuyển làn |